Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT50VF
Cánh đảo gió 4 chiều: Mát lạnh mùa hè, ấp áp mùa đông
Máy điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều 18000BTU MSZ-HT50VF được thiết kế với cánh đảo gió 4 chiều (lên xuống / Trên dưới) giúp cho luồng gió được lan tỏa nhanh, rộng khắp căn phòng...tận hưởng bầu không khí mát lạnh khi mùa hè và ấm áp trong mùa đông.

Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU MSZ-HT50VF phù hợp lắp đặt cho phòng dưới 30m2: Phòng khách...
Công nghệ DC PAM tiết kiệm điện với chi phí vận hành cực thấp
Công nghệ inverter của Mitsubishi Electric giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng với chỉ số lạnh hiệu suất toàn mùa CSPF - nhãn năng lượng 5 sao được hiểu rằng với chi phí vận hành cực thấp, kiểm soát tối ưu tần suất hoạt động của máy nén, giúp điều hòa Mitsubishi Electric hoạt động êm ái và hiệu quả mang lại sự thoải mái cho không gian sống của Bạn.

Màng lọc Nano platinum, Enzyme chống dị ứng hiệu quả tới 99,9%
Máy điều hòa Mitsubishi Electric không chỉ có tác dụng làm lạnh và sưởi ấm mà còn có khả năng khử mùi, diệt khuẩn, chống dị ứng hiệu quả tới 99,9% nhờ được trang bị công nghệ lớp phủ kép màng lọc Nano Platinum, Enzyme chống bám bẩn giúp ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn, khói thuốc và dầu mỡ trên bề mặt giúp thiết bị luôn sạch.

Vận hành cực êm
Kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc máy điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 2 chiều inverter MSZ-HT50VF rất đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt mang đến luống thổi gió mạnh mẽ nhưng vận hành cực kỳ êm ái dễ chịu
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Mitsubishi Electric |
Dàn lạnh |
MSZ-HT50VF |
Dàn nóng |
MUZ-HT50VF |
Chức năng |
|
Làm Lạnh |
Sưởi ấm |
Công suất Danh định
(thấp - cao) |
kW |
5.0(1.3-5.0) |
5.4(1.4-6.5) |
Btu/h |
17,060(4,436-17,060) |
18,425(4,777-22,178) |
Tiêu thụ điện |
KW |
1.17 |
1.48 |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
TCVN 7830:2015 |
««««« |
5.3 |
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Dòng điện vận hành |
A |
9.0 |
6.5 |
Lưu lượng gió (cao nhất) |
m3/min |
12.3 |
12.3 |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh |
mm |
799 X 290 X 232 |
Dàn nóng |
mm |
800 X 550 X 285 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
10 |
Dàn nóng |
kg |
35 |
Độ ồn (Thấp - cao) |
Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) |
dB(A) |
28 - 46 |
28 - 46 |
Dàn nóng (Cao nhất) |
dB(A) |
51 |
51 |
Khả năng hút ẩm |
l/h |
2.2 |
Kích cỡ ống ( Đường kính ngoài) |
Gas |
mm |
12.7 |
Chất lỏng |
mm |
6.35 |
Nguồn cấp điện |
|
Dàn nóng |
Độ dài đường ống tối đa |
m |
20 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
12 |
Kinh doanh điện tử, điện lạnh : 0986 668 265
Kinh doanh gia dụng : 0985 600 265