Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 12000 BTU 1 chiều MSY-JY35VF gas R-32

Đặc điểm nổi bật
- Có công suất 1.5 HP làm mát hiệu quả phòng 15 - 20m²
- Công nghệ PAM Inverter: Tiết kiệm điện hiệu quả, vận hành êm ái và bền bỉ
- Làm lạnh mạnh mẽ với hiệu suất năng lượng cao, mang đến sự thoải mái tối ưu
- V-Air Filter: Bộ lọc ngăn ngừa Virus mới, có tác dụng ức chế ngay cả SARS-CoV-2
- Outdoor Blue Fin: Lớp phủ kháng sự ăn mòn của muối biển trên dàn lạnh
- Fast Cooling: Chế độ làm lạnh nhanh, cảm nhận sự mát mẻ ngay khi về phòng
- Dual Barrier Coating: công nghệ ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn, khói thuốc, dầu mỡ trên dàn lạnh
- Sleep Mode: Chế độ giấc ngủ bảo vệ sức khỏe, ngủ ngon hơi và sâu giấc hơn
- Error Code: Hiển thị lỗi trên Remote giúp nhận biết lỗi kịp thời
Thông số kỹ thuật máy lạnh Mitsubishi Electric MSY-JY35VF/MUY-JY35VF inverter
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
Tên model dàn lạnh |
MSY-JP35VF |
Tên model dàn nóng |
MUY-JP35VF |
Công suất làm lạnh |
3.6 (0.9 – 3.7) kW – 12.283 (3.071 – 12,624) Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh |
1.330 KW |
Hiệu suất năng lượng |
4.32 (TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh |
R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh (A) |
6.4 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) |
12.8 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
838 x 280 x 228 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
8.5 |
Độ ồn dàn lạnh (dB) |
22 – 43 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
699 x 538 x 249 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
22.5 |
Độ ồn dàn nóng (dB) |
51 |
Khả năng hút ẩm (l/h) |
1.2 |
Kích cỡ ống Gas (mm) |
9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (mm) |
6.35 |
Độ dài tối đa của ống (m) |
20 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
12 |
Kinh doanh điện tử, điện lạnh : 0986 668 265
Kinh doanh gia dụng : 0985 600 265