1 |
Xuất xứ |
Indonesia |
2 |
Bảo hành |
2 năm |
3 |
Loại Tivi |
Smart Tivi |
4 |
Kích thước màn hình |
55" |
5 |
Khoảng kích thước màn hình |
Từ 55 - 64 inch |
6 |
Công nghệ màn hình |
LED |
7 |
Độ phân giải |
Ultra HD 4K (3840 x 2160 Pixel) |
8 |
Bluetooth |
Có |
9 |
Cổng LAN |
Có |
10 |
Wifi |
Có |
11 |
Cổng HDMI |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
12 |
Cổng xuất âm thanh |
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
13 |
Cổng USB |
1 cổng USB A |
14 |
Hệ điều hành |
WebOS |
15 |
Các ứng dụng sẵn có |
Apple TV, Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MyTV, Netflix, Nhaccuatui, POPS Kids, Spotify, Trình duyệt web, TV 360, VieON, VTVcab ON, YouTube, Zing TV |
16 |
Remote thông minh |
Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
17 |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Ứng dụng LG TV Plus |
18 |
Chiếu hình từ điện thoại lên Tivi |
AirPlay 2, Screen Share |
19 |
Tính năng thông minh khác |
Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
20 |
Công nghệ hình ảnh |
Active HDR, Bộ xử lý α5 Gen5 AI 4K, Chế độ game HGiG, Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1), Tương thích HEVC |
21 |
Công nghệ âm thanh |
Bluetooth Surround Ready, Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
22 |
Tổng công suất loa |
20W |
23 |
Tần số quét thực |
60 Hz |
24 |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 124.4 cm - Cao 78.3 cm - Dày 23.5 cm |
25 |
Khối lượng có chân |
14.3 kg |
26 |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 124.4 cm - Cao 72.6 cm - Dày 8.71 cm |
27 |
Khối lượng không chân |
14.1 kg |
28 |
Năm ra mắt |
2022 |