22 BHTK9550 Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

Thương hiệu: Nagakawa

9.550.000₫ 15.570.000₫
Thông tin:
- Sản phẩm chính hãng 100%, chất lượng mới nguyên tem.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng theo chính sách của hãng.
- Sản phẩm chưa có trên website, giá số lượng kính mời quý khách hàng liên hệ 0985 600 265 - 0986 668 265.
>> Giá bán tại kho, giá trên website có thể chưa cập nhật kịp thời >> Quý khách vui lòng gọi điện hoặc zalo để có giá tốt nhất tại thời điểm.

Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

  • Công nghệ DC inverter siêu tiết kiệm điện năng

  • Ống đồng nguyên chất, lớp mạ chống ăn mòn tăng tuổi thọ sản phẩm

  • Phin lọc mật độ cao mang lại không khí trong lành

  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 nămNIS-C18R2T29, Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter

  • NIS-C18R2T29 áp dụng công nghệ biến tần một chiều không chổi than cho động cơ máy nén, cho phép máy điều hòa không khí: 

  • Điều chỉnh linh hoạt công suất hoạt động (từ 25% ~120%).

  • Vận hành siêu êm ái. 

  • Tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tự động làm sạch màng lọc không lo Vi Khuẩn & Nấm mốc

    Công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn - virus - nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.

  •  Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29

    Điều hòa Nagakawa

     

    NIS-C18R2T29

    Công suất làm lạnh
    Nhỏ nhất - Lớn nhất

    kW

    5.28(1.5-5.7)

    Btu/h

    18,000(5,118-19,450)

    Điện năng tiêu thụ Nhỏ nhất - Lớn nhất 

    W

    1,800(500-2,100)

    Cường độ dòng điện Nhỏ nhất - Lớn nhất 

    A

    8.2(2.3-9.3)

    Hiệu suất năng lượng 

    Số sao

    *****

    CSPF

    4,55

    Nguồn điện 

    V,P,Hz

    220~240/1/50

    DÀN LẠNH 

     

     

    Lưu lượng gió
    Cao/Trung bình / Thấp

    m3/h

    900/750/600

    Năng suất tách ẩm 

    L/h

     1.5 

    Độ ổn
    Cao/Trung bình / Thấp

    dB(A)

    44/36/31

    Kích thước (RxCxS)

    mm

    920x306x195

    Khối lượng 

    kg

    11 

    DÀN NÓNG

     

     

    Độ ồn

    dB(A)

    52 

    Kích thước (RxCxS)

    mm

    795x549x305

    Khối lượng 

    kg

    25 

    Môi chất lạnh / Lượng nạp gas

    kg

    R32/0.63

    Đường kính ống dẫn lỏng / gas

    mm

    ɸ6.35/ɸ12.7

    Chiều dài ống tiêu chuẩn / tối đa

    m

    5/25

    Độ cao chênh lệch tối đa 

    m

    10 

    INVERTER

     

Kinh doanh điện tử, điện lạnh : 0986 668 265
Kinh doanh gia dụng : 0985 600 265