Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
-
Thiết kế nguyên khối san trọng hiện đại, màn hình hiển thị nhiệt độ ẩn
-
Làm lạnh nhanh, vận hành siêu yên tĩnh
-
Dàn trao đổi nhiệt mạ vàng (golden Fin) giúp tăng tuổi thọ
-
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
-
Tự động làm sạch màng lọc không lo Vi Khuẩn & Nấm mốc
Trong những năm gần đầy tình trạng ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn luôn trong tình trạng cảnh báo nguy hiểm. Mà ô nhiễm không khí vừa là nguyên nhân hình thành, yếu tố làm trầm trọng thêm một số bệnh liên quan đến đường hô hấp: Sổ mũi, Cúm A, vi rút, và các bệnh tim mạch,…

Hiểu được điều này, máy điều hòa Nagakawa được trang bị công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn - virus - nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.
Nagakawa độc đáo với công nghệ IFEEL
Theo như nghiên cứu cho thấy thì điều khiển điều hòa thường được đặt rất gần người sử dụng.
Hiểu được điều đó nhằm mang lại sự thoải mái dễ chịu nhất tới người tiêu dùng cũng như tối ưu hóa quá trình hoạt động thì máy điều hòa Nagakawa được tích hợp cảm biến IFEEL trên điều khiển.
Chế độ vận hành khi ngủ
Chức năng hoạt động khi ngủ mang đến luồng gió mát êm ái và đặc biệt tốt cho sức khỏe, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt người khi ngủ, quạt gió làm việc siêu tĩnh lặng giúp ngủ sâu giấc.
-
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
Điều hòa Nagakawa |
|
NIS-C24R2T30 |
Công suất làm lạnh |
kW |
7.03 (1.5~7.46) |
|
Btu/h |
23,000 (5,118~25,466) |
Điện năng tiêu thụ |
W |
2,350 (200~2,650) |
Cường độ dòng điện |
A |
10.5 (1.5~13.0) |
Hiệu suất năng lượng |
Số sao |
««««« |
CSPF |
5,51 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220~240/1/50 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH |
|
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
1,200/1,100/920 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
2 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp |
dB(A) |
45/38/33 |
Kích thước (RxCxS) |
mm |
1,097 x 332 x 222 |
Khối lượng |
kg |
14 |
DÀN NÓNG |
|
|
Độ ồn |
dB(A) |
53 |
Kích thước (RxCxS) |
mm |
863 x 602 x 349 |
Khối lượng |
kg |
29 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas |
kg |
R32/0.75 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas |
mm |
Φ6.35/ Φ12.7 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa |
m |
5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa |
m |
10 |
Kinh doanh điện tử, điện lạnh : 0986 668 265
Kinh doanh gia dụng : 0985 600 265