Điều hòa Nagakawa Inverter 9000Btu/h NIS-C09R2H08 1 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp
- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
- Bảo hành máy nén: 10 năm
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp
- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C09R2H08 |
Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
Btu/h |
9000
(3070~10700) |
Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
W |
850
(300~1250) |
Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
A |
3.9
(1.3~4.8) |
Điện áp nguồn |
V/P/Hz |
~220-240/1/50 |
Lưu lượng gió cục trong
(tăng cường/ cao/tb/thấp) |
m3/h |
550/500/450/350 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
38/34/29 |
Cục ngoài |
dB(A) |
49 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
790x255x200 |
Cục ngoài |
mm |
660x482x240 |
Kích thước bao bì (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
850x320x260 |
Cục ngoài |
mm |
780x530x315 |
Khối lượng tịnh |
Cục trong |
kg |
7 |
Cục ngoài |
kg |
22 |
Khối lượng tổng |
Cục trong |
kg |
8.5 |
Cục ngoài |
kg |
24.5 |
Môi chất lạnh sử dụng |
|
R32 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F9.52 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |