Điều hòa Nagakawa Inverter 18000Btu/h NIS-C18R2H08 1 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp
- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
- Bảo hành máy nén: 10 năm
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp
- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C18R2H08 |
Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
Btu/h |
17500
(6800~18500) |
Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
W |
1780
(650~1890) |
Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh |
A |
8.1
(3.0~8.7) |
| Điện áp nguồn |
V/P/Hz |
~220-240/1/50 |
Lưu lượng gió cục trong
(tăng cường/ cao/tb/thấp) |
m3/h |
950/900/730/600 |
| Năng suất tách ẩm |
L/h |
2.0 |
| Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
44/34/31 |
| Cục ngoài |
dB(A) |
54 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
890x300x220 |
| Cục ngoài |
mm |
715x540x240 |
| Kích thước bao bì (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
960x365x300 |
| Cục ngoài |
mm |
830x335x600 |
| Khối lượng tịnh |
Cục trong |
kg |
10 |
| Cục ngoài |
kg |
24.5 |
| Khối lượng tổng |
Cục trong |
kg |
12 |
| Cục ngoài |
kg |
27.5 |
| Môi chất lạnh sử dụng |
|
R32 |
| Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
| Hơi |
mm |
F12.7 |
| Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
| Tối đa |
m |
15 |
| Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |