BH.32050 Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC71ZRS-W5

Thương hiệu: Mitsubishi

32.050.000₫ 39.990.000₫
Thông tin:
- Sản phẩm chính hãng 100%, chất lượng mới nguyên tem.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng theo chính sách của hãng.
- Sản phẩm chưa có trên website, giá số lượng kính mời quý khách hàng liên hệ 0985 600 265 - 0986 668 265.
>> Giá bán tại kho, giá trên website có thể chưa cập nhật kịp thời >> Quý khách vui lòng gọi điện hoặc zalo để có giá tốt nhất tại thời điểm.

Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC71ZRS-W5

Các tính năng của điều hòa 2 chiều Mitsubishi heavy 24.000btu: SRK/SRC71ZRS-W5

Bộ lọc khử mùiBộ lọc khử mùi

Bộ lọc khử mùi giữ không khí trong sạch bằng cách loại bỏ các mùi hôi khó chịu trong phòng. Có thể bảo trì bằng cách gỡ ra rửa bằng nước, phơi khô dưới ánh năng và tái sử dụng mà không cần thay thế. 

Hoạt động tự làm sạchHoạt động tự làm sạch

Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.

Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứngBộ lọc khử tác nhân gây dị ứng

Bộ lọc khử tác nhân dị ứng sẽ giữ lại phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác như lông mèo…và vô hiệu chúng. 

Nắp mặt nạ tháo lắp đượcNắp mặt nạ tháo lắp được

Được tháo lắp một cách dễ dàng và làm sạch bộ lọc một cách đơn giản. Mặt trước mặt nạ có thể tháo ra được. 

* Khi tháo để vệ sinh bên trong thì đẩy nghiêng 65 độ và kéo nó ra.

 

Lồng quạt chống khuẩnLồng quạt chống khuẩn

Lồng quạt đã được xử lý kháng khuẩn, hạn chế nấm mốc và mầm bệnh tạo môi trường sạch và an toàn. Chức năng này sẽ ngăn chặn nấm mốc và mùi hôi… tồn tại và phát triển khi hệ thống máy ngừng hoạt động. 

Hoạt động làm sạch tác nhân gây dị ứngHoạt động làm sạch tác nhân gây dị ứng

Hệ thống được trang bị bộ lọc có chức năng ngăn chặn ảnh hưởng của chất gây dị ứng bằng cách kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. 

Thông số kỹ thuật

Điều hòa Mitsubishi Heavy

Dàm lạnh

SRK71ZRS-W5

Dàn nóng

SRC71ZRS-W5

Nguồn điện

1 Pha , 220/240V, 50Hz

Công suất lạnh

Làm lạnh

kW - Btu/h

7.1 (2.3-7.8) - 24,225(7,848-26,614)

Sưởi

kW - Btu/h

8.2(2.0-10.8) - 27,296(6,824-36,850)

Công suất tiêu thụ điện

Làm lạnh

kW

1,93

Sưởi

kW

1,95

CSPF

 

4,31

Dòng điện

Làm lạnh

A

9.0 / 8.6 / 8.2

Sưởi

A

9.1 / 8.7 / 8.4

Kích thước ngoai
(Cao x Rộng x Sâu)

Dàn lạnh

mm

339 x 1197 x 262

Dàn nóng

mm

750 x 880(+88) x 340

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh

kg

15,5

Dàn nóng

kg

56

Lưu lượng gió

Dàn lạnh

Làm lạnh

m3/min

20.5 / 18.6 / 16.2 / 10.4

Sưởi

m3/min

25.0 / 19.8 / 17.3 / 13.3

Dàn nóng

Làm lạnh / Sưởi

m3/min

55 / 43.5

Môi chất lạnh

R32

Kích cỡ đường ống

Đường lỏng

mm

Ø 6.35 (1/4)

Đường gas

mm

Ø 15.88 (5/8)

Dây điện kết nối (Nguồn điện được cấp vào trạm kết nối tại dàn lạnh)

3.0 mmx 4 dây (bao gồm dây nối đất)

Phương pháp nối dây

Kiểu kết nối bằng trạm (siêu vít)

Kinh doanh điện tử, điện lạnh : 0986 668 265
Kinh doanh gia dụng : 0985 600 265