BH.32050 Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC71ZRS-W5
Hàng chính hãng Bảo hành chính hãng toàn quốc.
Miễn phí vận chuyển, lắp đặt đến 30km Đổi trả miễn phí 7 ngày với lỗi nhà sản xuất
Lắp đặt nhanh Trong vòng từ 2h đến 24h
Chăm sóc khách hàng Hỗ trợ chu đáo, nhiệt tình
Thông tin sản phẩm
Giá đại lý, giá bán buôn số lượng lớn
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC71ZRS-W5
Các tính năng của điều hòa 2 chiều Mitsubishi heavy 24.000btu: SRK/SRC71ZRS-W5
Bộ lọc khử mùi
Bộ lọc khử mùi giữ không khí trong sạch bằng cách loại bỏ các mùi hôi khó chịu trong phòng. Có thể bảo trì bằng cách gỡ ra rửa bằng nước, phơi khô dưới ánh năng và tái sử dụng mà không cần thay thế.
Hoạt động tự làm sạch
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.
Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng
Bộ lọc khử tác nhân dị ứng sẽ giữ lại phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác như lông mèo…và vô hiệu chúng.
Nắp mặt nạ tháo lắp được
Được tháo lắp một cách dễ dàng và làm sạch bộ lọc một cách đơn giản. Mặt trước mặt nạ có thể tháo ra được.
* Khi tháo để vệ sinh bên trong thì đẩy nghiêng 65 độ và kéo nó ra.
Lồng quạt chống khuẩn
Lồng quạt đã được xử lý kháng khuẩn, hạn chế nấm mốc và mầm bệnh tạo môi trường sạch và an toàn. Chức năng này sẽ ngăn chặn nấm mốc và mùi hôi… tồn tại và phát triển khi hệ thống máy ngừng hoạt động.
Hoạt động làm sạch tác nhân gây dị ứng
Hệ thống được trang bị bộ lọc có chức năng ngăn chặn ảnh hưởng của chất gây dị ứng bằng cách kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Mitsubishi Heavy
Dàm lạnh
SRK71ZRS-W5
Dàn nóng
SRC71ZRS-W5
Nguồn điện
1 Pha , 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh
Làm lạnh
kW - Btu/h
7.1 (2.3-7.8) - 24,225(7,848-26,614)
Sưởi
kW - Btu/h
8.2(2.0-10.8) - 27,296(6,824-36,850)
Công suất tiêu thụ điện
Làm lạnh
kW
1,93
Sưởi
kW
1,95
CSPF
4,31
Dòng điện
Làm lạnh
A
9.0 / 8.6 / 8.2
Sưởi
A
9.1 / 8.7 / 8.4
Kích thước ngoai
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh
mm
339 x 1197 x 262
Dàn nóng
mm
750 x 880(+88) x 340
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh
kg
15,5
Dàn nóng
kg
56
Lưu lượng gió
Dàn lạnh
Làm lạnh
m3/min
20.5 / 18.6 / 16.2 / 10.4
Sưởi
m3/min
25.0 / 19.8 / 17.3 / 13.3
Dàn nóng
Làm lạnh / Sưởi
m3/min
55 / 43.5
Môi chất lạnh
R32
Kích cỡ đường ống
Đường lỏng
mm
Ø 6.35 (1/4)
Đường gas
mm
Ø 15.88 (5/8)
Dây điện kết nối (Nguồn điện được cấp vào trạm kết nối tại dàn lạnh)
3.0 mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây
Kiểu kết nối bằng trạm (siêu vít)
Kinh doanh điện tử, điện lạnh : 0986 668 265
Kinh doanh gia dụng : 0985 600 265