17.300k Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END1

Thương hiệu: LG

8.607.000₫ 25.000.000₫
Thông tin:
- Sản phẩm chính hãng 100%, chất lượng mới nguyên tem.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng theo chính sách của hãng.
- Sản phẩm chưa có trên website, giá số lượng kính mời quý khách hàng liên hệ 0985 600 265 - 0986 668 265.
>> Giá bán tại kho, giá trên website có thể chưa cập nhật kịp thời >> Quý khách vui lòng gọi điện hoặc zalo để có giá tốt nhất tại thời điểm.

Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END1

  • Điều hòa LG B18END1 inverter 2 chiều 18000 BTU [Model 2022]

  • Làm lạnh/sưởi ấm tức thì, hiệu quả

  • Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện, vận hành êm

  • Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn

  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan

  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm

Điều hòa LG

B18END1

Công suất làm lạnh
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)

kW

5.28 (1.03   ̴ 6.01))

Btu/h

18,000 (3,500   ̴ 20,500)

Công suất sưởi ấm
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)

kW

5.57 (1.03   ̴  6.59)

Btu/h

19,000 (3,500   ̴  22,500)

Hiệu suất năng lượng

 

5 sao

CSPF

5.55

EER/COP

EER

W/W

3.54

(Btu/h)/W

12.08

COP

W/W

3.59

(Btu/h)/W

12.26

Nguồn điện

ɸ, V, Hz

1 pha, 220-240V, 50Hz

Điện năng tiêu thụ
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)

Làm lạnh

W

1,490  (240   ̴ 2,000)

Sưởi ấm

W

1,550  (240   ̴ 2,050)

Cường độ dòng điện
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất

Làm lạnh

A

7.10 (1.10   ̴ 9.50)

Sưởi ấm

A

7.40 (1.10   ̴ 9.80)

DÀN LẠNH

Lưu lượng gió
Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp

Làm lạnh

m3/min

19.0 / 15.0 / 13.0 / 10.5

Sưởi ấm

m3/min

20.5 / 17.6 / 13.5 / 11.0

 Độ ồn
Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp

Làm lạnh

dB(A)

47 / 41 / 37 / 29

Sưởi ấm

dB(A)

 -  / 48 / 41 / 37

Kích thước

R x C x S

mm

998 x 345 x 210

Khối lượng

kg

11.0

DÀN NÓNG

Lưu lượng gió

Tối đa

m3/min

49.0

Độ ồn

Làm lạnh

dB(A)

53

Sưởi ấm

dB(A)

56

Kích thước

R x C x S

mm

870 x 650 x 330

Khối lượng

kg

43.0

Phạm vi hoạt động

Làm lạnh

0C DB

18   ̴ 48

Sưởi ấm

0C DB

-5   ̴ 24

Sưởi ấm

0C DB

-5   ̴̴ 18

Aptomat

A

20

Dây cấp nguồn

No. x mm2

3 x 1.5

Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh

No. x mm2

4 x 1.0

Đường kính ống sẵn

Ống lỏng

mm

ɸ 6.35

Ống gas

mm

ɸ 15.88

Môi chất lạnh

Tên môi chất lạnh

R32

Nạp bổ sung

g/m

20

Chiều dài ống

Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa

m

3 / 7.5 / 20

Chiều dài không cần nạp

m

12.5

Chênh lệch độ cao tối đa

m

20

Cấp nguồn

Khối ngoài trời