Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7

Thương hiệu: LG

18.600.000₫ 35.000.000₫
Thông tin:
- Sản phẩm chính hãng 100%, chất lượng mới nguyên tem.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng theo chính sách của hãng.
- Sản phẩm chưa có trên website, giá số lượng kính mời quý khách hàng liên hệ 0985 600 265 - 0986 668 265.
>> Giá bán tại kho, giá trên website có thể chưa cập nhật kịp thời >> Quý khách vui lòng gọi điện hoặc zalo để có giá tốt nhất tại thời điểm.

Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7

  • Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7 Inverter 1 chiều 1 Pha

  • Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

  • Dễ dàng lắp đặt bảo hành bảo trì

  • Phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng họp, nhà hàng

  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan

  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng

Điều hòa âm trần LG

ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7

Công suất 

Làm lạnh

Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa 

kW

1.58~ 5.30 ~ 6.01 

Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa 

 Btu/h 

5,400 ~ 18,000 ~ 20,500 

Ðiện năng tiêu thụ

Làm lạnh

Ðịnh mức

kW

1,53

Dòng điện hoạt động 

Làm lạnh

Ðịnh mức

A

6,7

EER / COP 

w/w 

3,45

Dàn lạnh

ATNQ18GPLE7

Nguồn điện

V, Ø, Hz

220-240, 1, 50/60 

Lưu lượng gió 

 

H / M / L

m3 / min

17.0 / 15.0 / 13.0 

Ðộ ồn

Làm lạnh

H / M / L

dB(A)

36 / 34 / 32 

Kích thước

Body 

W x H x D

mm

840 x 204 x 840 

Khối lượng tịnh 

 kg (Ibs)

19.6 (43.2) 

Ống kết nối

 

Ống lỏng 

mm (in.)

Ø 6.35 (1/4) 

 

Ống hơi

mm (in.)

Ø 12.7 (1/2) 

 

Ống xả (O.D /I.D) 

mm

Ø 32.0 / 25.0 

Mặt nạ trang trí

Mã sản phẩm

 

PT-MCGW0 

Kích thước 

W x H x D

mm

950 x 35 x 950 

Khối lượng tịnh

 kg (Ibs)

6.3(13.9) 

Mặt nạ gắn bộ lọc không khí

Mã sản phẩm

 

PT-MPGW0 

Kích thước 

W x H x D

mm

950 x 35 x 950 

Khối lượng tịnh

 kg (Ibs)

6.59(14.5) 

Dàn nóng

ATUQ18GPLE7

Nguồn điện 

V, Ø, Hz

220-240, 1, 50/60 

Máy nén

Type 

LG Inverter Twin Rotary 

Motor

BLDC

Quạt

Type 

Hướng trục 

Motor

BLDC

Ðộ ồn 

Làm lạnh

Ðịnh mức

dB(A) 

47

Kích thước

 Thân máy 

W x H x D

mm

770 x 545 x 288

Khối lượng tịnh 

 kg (Ibs)

31.0 (68.3) 

Chiều dài đường ống

Tổng chiều dài 

m

30

Chênh lệch độ cao 

m

20

Ống kết nối

Ống lỏng 

 Ðường kính ngoài 

mm (in.)

Ø 6.35 (1/4) 

Ống hơi

 Ðường kính ngoài 

mm (in.)

Ø 12.7 (1/2) 

Phạm vi hoạt động 

Làm lạnh

°C

-10 ~ 50 °C 

Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông

Dàn lạnh

Q'ty x mm2 

4C x 1.5 

Cáp nguồn chính

Dàn nóng

Q'ty x mm2 

3C x 2.5