Tủ lạnh Funiki 147 lít HR-T6147TDG
Tủ lạnh Funiki 147 lít HR-T6147TDG sẽ giúp bạn tiết kiệm điện vô cùng hiệu quả, giải tỏa nỗi lo chi phí tiền điện hàng tháng , với công nghệ máy cao cấp sẽ loại bỏ các chuyển động thừa so với máy nén thông thường cho máy nén hoạt động êm ái và giảm tiếng ồn, hiệu suất làm lạnh được nâng cao.

Máy nén êm, tiết kiệm điện năng:
Máy nén được sản xuất bởi các hãng danh tiếng trên thế giới giúp tủ lạnh Funiki 136 lít tiết kiệm điện năng tối đa mà vận hành êm ái không gây tiếng ồn trong suốt quá trình sử dụng.
Dù là một tủ mini nhưng tủ lạnh Funiki 147 lít HR-T6147TDG vẫn có thiết kế 2 ngăn 2 cánh, với ngăn đá độc lập giúp làm đá hay bảo quản thực phẩm tươi ngon dài lâu mà không lẫn mùi ra các loại thực phẩm trong ngăn mát.
Với kiểu lành lạnh gián tiếp giúp tủ lạnh Funiki HR-T6147TDG không bị đóng tuyết trong ngăn đông. Giúp ngăn đông luôn sạch sẽ và thực phẩm bảo quản đảm bảo tươi ngon.

Giữ thực phẩm luôn tươi ngon
Công nghệ làm lạnh đa chiều trên tủ lạnh Funiki Hòa Phát HR-T6147TDG cho luồng khí lạnh phân bố, lan toa đều ở tất cả các ngăn bên trong tủ lạnh, đảm bảo tất cả thực phẩm trữ trong tủ nhận được đầy đủ hơi lạnh và giữ được độ tươi ngon nhất. Máy nén được sản xuất Bởi các hãng danh tiếng trên thế giới, tiết kiệm điện vận hanh êm ái
Ngăn đựng rau quả rộng , giữ ẩm cao
Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm có khả năng duy trì độ ẩm tốt nhất , bảo quản hiệu quả rau củ, trái cây, giúp tươi ngon lâu hơn, Khi độ ẩm xuống dưới mức thông thường, ngăn sẽ hạn chế hơi ấm thoát ra ngoài. Và ngược lại, khi độ ẩm lên quá cao hơn mức bình thường ngăn sẽ thoát bớt khí để duy trì độ ẩm

Dung tích ngăn đá lớn
Thiết kế mới với dung tích ngăn đá lớn hơn giúp giúp bảo quản thực phẩm tươi sống được lâu hơn, cùng với khay đá thông minh bạn chỉ cần xoay nhẹ là có thể lấy đá ra mà không cần lấy ra khỏi tủ
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Funiki 147 lít HR T6147TDG:
Tên model |
HR T6147TDG |
Ngoại quan |
Kiểu tủ |
2 cánh
ngăn đá trên |
Vật liệu cánh tủ |
Cửa thép
ghi sẫm |
Kiểu tay nắm |
Ngang
Nhựa đen |
Thể tích
(Hiện đang áp dụng) |
Tổng (Net Volume – L) |
147 |
Ngăn đông_FC (L) |
37 |
Ngăn mát_PC (L) |
110 |
Kích thước bao bì |
Rộng (mm) |
540 |
Cao (mm) |
1425 |
Sâu (mm) |
625 |
Kích thước sản phẩm |
Rộng (mm) |
490 |
Cao (mm) |
1418 |
Sâu (mm) |
582 |
Khối lượng |
Khối lượng sản phẩm (Kg) |
35 |
Khối lượng đóng gói (Kg) |
40 |
Năng lượng |
Năng lượng tiêu thụ (kWH/y) |
417 |
Sao năng lượng |
3 |
Hệ số năng lượng |
1.43 |
Tiêu chuẩn năng lượng |
TCVN 7829:2016 |
Nội thất |
Số lượng đèn chiếu sáng |
1 |
Kệ ngăn mát |
Nhựa PS / 3 |
Kệ ngăn đông |
Nhựa PS / 1 |
Khay cửa ngăn mát |
Nhựa PS / 3 |
Khay cửa ngăn đá |
Nhựa PS / 1 |
Hộp đựng đá |
Không + 1 khay rời |
Ngăn để rau quả |
Có |
Điều khiển |
Vị trí bảng điều khiển |
Bên trong |
Kiểu điều khiển nhiệt độ |
Núm vặn / tay gạt |
Tính năng |
Kiểu làm đá |
Bằng tay |
Khử mùi + Diệt khuẩn |
Silver nano |
Compressor |
Kiểu máy nén |
On/Off |
Gas |
R600a |
Giàn lạnh |
Số giàn lạnh |
1 |
Chống bám tuyết |
Không bám tuyết |
Cấp độ ngăn đông |
*** |
Kiểu làm lạnh |
Gián tiếp |
Nguồn điện |
220V/50Hz |
Công suất tiêu thụ (W) |
90 |
Công suất xả đá (W) |
125 |